Chuyến bay từ Hà Nội tới Tokyo
Trên Vietnam Airlines
Khởi hành | Tới | Chuyển tải | Chuyến bay |
Thành Phố | Thời gian | Thành Phố | Thời gian | Không | VN954 |
Hanoi | 00:10 | Tokyo | 06:40 |
Thời gian và lịch trình các chuyến bay có thể thay đổi. Vui lòng tra cứu ngày tháng cụ thể cho mối chuyến bay.
Trên Cathay Pacific Airways
Khởi hành | Tới | Chuyển tải | Chuyến bay |
Thành Phố | Thời gian | Thành Phố | Thời gian | Hong Kong | CX790/500 |
Hanoi | 11:05 | Tokyo | 20:05 |
Thời gian và lịch trình các chuyến bay có thể thay đổi. Vui lòng tra cứu ngày tháng cụ thể cho mối chuyến bay.
Chuyến bay từ Hà Nội tới Osaka
Trên Vietnam Airlines
Khởi hành | Tới | Chuyển tải | Chuyến bay |
Thành Phố | Thời gian | Thành Phố | Thời gian | HCMC | VN235/940 |
Hanoi | 20:00 | Osaka | 08:00+1 |
Thời gian và lịch trình các chuyến bay có thể thay đổi. Vui lòng tra cứu ngày tháng cụ thể cho mối chuyến bay.
Trên Cathay Pacific Airways
Khởi hành | Tới | Chuyển tải | Chuyến bay |
Thành Phố | Thời gian | Thành Phố | Thời gian | Hong Kong | CX790/502 |
Hanoi | 11:05 | Osaka | 21:00 |
Thời gian và lịch trình các chuyến bay có thể thay đổi. Vui lòng tra cứu ngày tháng cụ thể cho mối chuyến bay.
Chuyến bay từ Hà Nội tới Nagoya
Trên Thai Airways International
Khởi hành | Tới | Chuyển tải | Chuyến bay |
Thành Phố | Thời gian | Thành Phố | Thời gian | BangKok | TG685/644 |
Hanoi | 20:35 | Nagoya | 07:30+1 |
Thời gian và lịch trình các chuyến bay có thể thay đổi. Vui lòng tra cứu ngày tháng cụ thể cho mối chuyến bay.
Trên Cathay Pacific Airways
Khởi hành | Tới | Chuyển tải | Chuyến bay |
Thành Phố | Thời gian | Thành Phố | Thời gian | Hong Kong | CX790/532 |
Hanoi | 11:05 | Nagoya | 21:00 |
Thời gian và lịch trình các chuyến bay có thể thay đổi. Vui lòng tra cứu ngày tháng cụ thể cho mối chuyến bay.
Chuyến bay từ Hồ Chí Minh tới Tokyo
Thời gian và lịch trình các chuyến bay có thể thay đổi. Vui lòng tra cứu ngày tháng cụ thể cho mối chuyến bay.
Trên Cathay Pacific Airways
Khởi hành | Tới | Chuyển tải | Chuyến bay |
Thành Phố | Thời gian | Thành Phố | Thời gian | Không | CX508 |
HCMC | 16:25 | Tokyo | 21:15 |
Thời gian và lịch trình các chuyến bay có thể thay đổi. Vui lòng tra cứu ngày tháng cụ thể cho mối chuyến bay.
Trên Vietnam Airlines
Khởi hành | Tới | Chuyển tải | Chuyến bay |
Thành Phố | Thời gian | Thành Phố | Thời gian | Không | VN950 |
HCMC | 23:55 | Tokyo | 07:25+1 |
Thời gian và lịch trình các chuyến bay có thể thay đổi. Vui lòng tra cứu ngày tháng cụ thể cho mối chuyến bay.
Chuyến bay từ Hồ Chí Minh tới Osaka
Trên Cathay Pacific Airways
Khởi hành | Tới | Chuyển tải | Chuyến bay |
Thành Phố | Thời gian | Thành Phố | Thời gian | Hong Kong | CX766/502 |
HCMC | 11:40 | Osaka | 21:00 |
Thời gian và lịch trình các chuyến bay có thể thay đổi. Vui lòng tra cứu ngày tháng cụ thể cho mối chuyến bay.
Trên Vietnam Airlines
Khởi hành | Tới | Chuyển tải | Chuyến bay |
Thành Phố | Thời gian | Thành Phố | Thời gian | Không | VN940 |
HCMC | 23:50 | Osaka | 06:45 +1 |
Thời gian và lịch trình các chuyến bay có thể thay đổi. Vui lòng tra cứu ngày tháng cụ thể cho mối chuyến bay.
Chuyến bay từ Hồ Chí Minh tới Nagoya
Trên Thai Airways International
Khởi hành | Tới | Chuyển tải | Chuyến bay |
Thành Phố | Thời gian | Thành Phố | Thời gian | Bang Kok | TG687/644 |
HCMC | 21:10 | Nagoya | 07:30+1 |
Trên Cathay Pacific Airways
Khởi hành | Tới | Chuyển tải | Chuyến bay |
Thành Phố | Thời gian | Thành Phố | Thời gian | Hong Kong | CX766/532 |
HCMC | 11:40 | Nagoya | 21:00 |
Thời gian và lịch trình các chuyến bay có thể thay đổi. Vui lòng tra cứu ngày tháng cụ thể cho mối chuyến bay.
Trên Vietnam Airlines
Khởi hành | Tới | Chuyển tải | Chuyến bay |
Thành Phố | Thời gian | Thành Phố | Thời gian | Không | VN968 |
HCMC | 00:35 | Nagoya | 07:45 |
Thời gian và lịch trình các chuyến bay có thể thay đổi. Vui lòng tra cứu ngày tháng cụ thể cho mối chuyến bay.